Có 2 kết quả:
水枪 shuǐ qiāng ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧㄤ • 水槍 shuǐ qiāng ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water pistol (toy)
(2) water gun
(3) sprinkler
(4) water cannon
(2) water gun
(3) sprinkler
(4) water cannon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water pistol (toy)
(2) water gun
(3) sprinkler
(4) water cannon
(2) water gun
(3) sprinkler
(4) water cannon
Bình luận 0